Jealous đi với giới từ gì? Phân biệt Jealous và Envious

Admin

Trong Tiếng Anh, khi muốn diễn tả cảm giác ghen tị với người khác chúng ta thường dùng Jealous. Vậy Jealous đi với giới từ gì? Các bạn hãy dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé.

Trả lời câu hỏi Jealous đi với giới từ gì?
Trả lời câu hỏi Jealous đi với giới từ gì?

1. Jealous nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Jealous /ˈdʒeləs/ là một tính từ trong Tiếng Anh được dùng trong với 3 ý nghĩa, cụ thể như sau:

  • Jealous = feeling angry or unhappy because you wish you had something that somebody else has: ghen tị

Ví dụ: She’s jealous of his skills and determination. (Cô ấy ghen tị với kỹ năng và sự quyết tâm của anh ấy.)

  • Jealous = feeling angry or unhappy because somebody you like or love is showing interest in somebody else: ghen tuông

Ví dụ: She’s only talking to you to make her boyfriend jealous. (Cô ta chỉ nói chuyện với bạn để khiến bạn trai cô ta ghen thôi.)

  • Jealous = wanting to keep or protect something that you have because it makes you feel proud: muốn giữ hoặc bảo vệ thứ gì đó bạn có vì nó khiến bạn cảm thấy tự hào

Ví dụ: He’s jealous of his good reputation. (Anh ấy không muốn đánh mất danh tiếng tốt đẹp của mình.)

1.1. Các word family của Jealous

  • Jealousy /ˈdʒeləsi/ (Danh từ): sự ghen tuông, sự ghen tị

Ví dụ: Sarah couldn't hide her jealousy when her best friend got engaged before her. (Sarah không giấu được sự ghen tị khi bạn thân đính hôn trước cô.)

  • Jealously /ˈdʒeləsli/ (Trạng từ): một cách ghen tị

Ví dụ: The coworker jealously looked at her colleagues when they received a bonus for outstanding performance. (Người đồng nghiệp nhìn đồng nghiệp của mình một cách đầy ghen tị khi họ nhận được tiền thưởng vì thành tích xuất sắc.)

Các word family của Jealous
Các word family của Jealous

1.2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Jealous

Có rất nhiều tính từ có nghĩa tương đồng hoặc đối lập với Jealous, các bạn cùng học thêm để trau dồi thêm vốn từ vựng nhé.

Từ đồng nghĩa:

  • Envious: ghen tị
  • Covetous: tham lam, thèm khát những thứ mà người khác có
  • Green-eyed: ghen tị
  • Green with envy: ghen tức, đố kị
  • Possessive: hay ghen tuông, thích chiếm hữu

Ví dụ: She’s envious of her friend’s success. (Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.)

Từ trái nghĩa:

  • Generous: hào phóng
  • Benevolent: tốt bụng, hào phóng
  • Content: hạnh phúc và hài lòng với những gì đang có
  • Satisfied: hài lòng

Ví dụ: He was content with third place. (Anh ấy hài lòng với vị trí thứ 3.)

2. Jealous đi với giới từ gì?

Jealous thường đi với các giới từ như of hoặc about để chỉ rõ nguyên nhân hoặc sự mất mát gây ra cảm xúc ghen tỵ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của Jealous khi đi với các giới từ khác nhau nhé.

Jealous of

Cấu trúc: S + be + jealous of somebody/something: sử dụng khi bạn ghen tị về điều gì đó mà người khác đang có hoặc đã đạt được.

Ví dụ: She was jealous of his achievement. (Cô ấy ghen tị với thành tựu của anh ấy.)

Vậy bạn có biết sau Jealous là gì?
Vậy bạn có biết sau Jealous là gì?

Jealous about

Cấu trúc: S + be + jealous about something: Cũng sử dụng khi bạn cảm thấy ghen tị về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ: He felt jealous about his coworker's promotion. (Anh ấy cảm thấy ghen tị với sự thăng tiến của đồng nghiệp.)

3. Phân biệt cách dùng Envious và Jealous

Envious và Jealous đều dùng để diễn tả cảm giác ghen tuông, đố kị, nhưng có đôi chút khác biệt trong cách chúng được sử dụng.

  • Envious được giải nghĩa là “wanting to be in the same situation as somebody else; wanting something that somebody else has”.

=> Đây là cảm xúc ghen tức khi bạn muốn có được điều gì đó mà người khác có, có thể là thành công, sự quyền lợi, tài năng, vị trí, hoặc thậm chí là hạnh phúc của họ.

Ví dụ: She felt envious of her friend's new job because it was a position she had always wanted. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với công việc mới của bạn cô ấy vì đó là vị trí mà cô ấy luôn muốn có được.)

  • Jealous ám chỉ sự lo sợ mất đi cái mà bạn đã có do sự can thiệp của người khác, thường trong mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ: He felt jealous when he saw his girlfriend talking to another guy at the party. (Anh ấy cảm thấy ghen khi nhìn thấy bạn gái nói chuyện với chàng trai khác ở bữa tiệc.)

Cách phân biệt Jealous và Envious nhanh chóng và chính xác
Cách phân biệt Jealous và Envious nhanh chóng và chính xác

4. Bài tập Jealous đi với giới từ gì - có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. John couldn't hide his __________ when his younger brother received a brand new car for his birthday. (jealous/jealousy/jealously)

2. Mary's promotion at work made some of her colleagues ________. (jealous/jealousy/jealously)

3. Jenny's frequent travels to exotic destinations made her social media followers green with _________. (jealous/envy/eye)

4. The two sisters competed _________ for their parents' attention and affection throughout their childhood. (jealous/jealousy/jealously)

5. He became jealous ________ his neighbor's beautiful garden. (of/with/at)

6. Jenny's classmates were jealous of her _________. (intelligent/intelligence/intelligently)

7. Many people __________ jealous of the wealthy entrepreneur's extravagant lifestyle and luxurious vacations. (was/were/do)

8. Emily felt jealous _____________ her cousin's new house, which was much larger and more luxurious than her own. (about/with/to)

9. He had a ___________ spirit and often shared his wealth with various charities. (envious/generous/jealous)

10. With a loving family and a fulfilling job, she was __________ with her life. (envious/possessive/content)

Đáp án:

1. jealousy

2. jealous

3. envy

4. jealously

5. of

6. intelligence

7. were

8. about

9. generous

10. content

Như vậy, trong bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Jealous đi với giới từ gì, cũng như cung cấp nhiều kiến thức thú vị khác xoay quanh tính từ này. Đừng quên hoàn thành bài tập luyện tập để nắm chắc lý thuyết hơn bạn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!

Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!

  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP