High là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ High trong tiếng Việt

High (Adjective)

Ví dụ

The high cost of living in urban areas affects many families.

Chi phí sinh hoạt cao ở thành thị ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Attending a prestigious university is a goal for high achievers.

Vào một trường đại học danh tiếng là mục tiêu của những người thành đạt.

High-ranking officials attended the diplomatic reception.

Các quan chức cấp cao tham dự tiệc chiêu đãi ngoại giao.

Ví dụ

The high building dominated the city skyline.

Tòa nhà cao chiếm ưu thế trên đường chân trời thành phố.

She held a high position in the social hierarchy.

Cô ấy giữ vị trí cao trong hệ thống xã hội.

The high turnout at the charity event was impressive.

Số lượng người tham gia sự kiện từ thiện cao ấn tượng.

Ví dụ

The high number of attendees at the social event was impressive.

Số lượng người tham dự sự kiện xã hội rất đáng ấn tượng.

She held a high position in the social organization.

Cô ấy giữ một vị trí cao trong tổ chức xã hội.

The high level of participation showed the community's unity.

Mức độ tham gia cao cho thấy sự đoàn kết của cộng đồng.

Ví dụ

She holds a high position in the company.

Cô ấy giữ một vị trí cao trong công ty.

He has high social status in the community.

Anh ấy có địa vị xã hội cao trong cộng đồng.

The high-ranking officials attended the social event.

Các quan chức cao cấp tham dự sự kiện xã hội.

Ví dụ

The high-pitched laughter of children filled the playground.

Tiếng cười cao của trẻ em lấp đầy sân chơi.

She sang in a high voice that echoed through the auditorium.

Cô ấy hát bằng giọng cao vang lên khắp hội trường.

The high frequency of the alarm startled everyone in the room.

Tần số cao của còi báo động làm cho tất cả mọi người trong phòng bị giật mình.

Ví dụ

After consuming alcohol, she felt high and carefree.

Sau khi uống rượu, cô ấy cảm thấy phấn khích và không lo lắng.

The party atmosphere made everyone feel high and excited.

Bầu không khí tiệc làm cho mọi người cảm thấy phấn khích và hào hứng.

He was high on drugs and couldn't control his actions.

Anh ta đang say rượu và không thể kiểm soát hành vi của mình.

Ví dụ

The high cheese smell filled the room, causing discomfort to guests.

Mùi phô mai hôi cao lan tỏa trong phòng, gây khó chịu cho khách.

The high odor from the trash bin made the street unbearable.

Mùi hôi cao từ thùng rác làm cho con phố không thể chịu đựng được.

The high stench of spoiled fish lingered in the market.

Mùi hôi cao của cá hỏng vẫn lưu lại trong chợ.

Ví dụ

Her pronunciation of the word 'tree' was high and clear.

Cách cô phát âm từ 'cây' cao và rõ ràng.

The singer's voice was high-pitched during the emotional song.

Giọng ca sĩ cao khi hát bài hát đầy cảm xúc.

The children's laughter echoed in the high ceilings of the hall.

Tiếng cười của trẻ em vang vọng trong những tấm trần cao của hội trường.

High (Noun)

01

Trung học phổ thông.

High school.

Ví dụ

She graduated from high last year.

Cô ấy tốt nghiệp trường cấp ba năm ngoái.

The local high is known for its excellent academic programs.

Trường cấp ba địa phương nổi tiếng với chương trình học tập xuất sắc.

Attending high is an important milestone in many students' lives.

Đi học trường cấp ba là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của nhiều học sinh.

Ví dụ

The high of the event was the charity fundraiser.

Điểm cao nhất của sự kiện là buổi gây quỹ từ thiện.

The company reached a new high in social media engagement.

Công ty đạt mức cao mới trong việc tương tác trên mạng xã hội.

The high of the campaign was the record number of donations.

Điểm cao nhất của chiến dịch là số lượng quyên góp kỷ lục.

Ví dụ

The party was a high for everyone attending.

Bữa tiệc là một khoảnh khắc cao trào đối với mọi người tham dự.

Her promotion brought her a great high in her career.

Việc thăng chức của cô ấy mang lại cho cô ấy một khoảnh khắc cao trào trong sự nghiệp của mình.

Winning the award was the high of his year.

Chiến thắng giải thưởng là khoảnh khắc cao trào của năm của anh ấy.

Kết hợp từ của High (Noun)

CollocationVí dụ

All-time high

Cao nhất mọi thời đại

The number of volunteers reached an all-time high at the charity event.

Số lượng tình nguyện viên đạt mức cao nhất từ trước tới nay tại sự kiện từ thiện.

Career high

Đỉnh cao sự nghiệp

She reached a career high when she got promoted to manager.

Cô ấy đạt được điểm cao trong sự nghiệp khi được thăng chức lên làm quản lý.

Natural high

Cảm giác tự nhiên

Hiking in the mountains gives me a natural high.

Leo núi mang lại cảm giác hứng khởi tự nhiên.

Previous high

Cao kỷ lục trước đó

The previous high attendance at the charity event was remarkable.

Số lượng khán giả cao trước đó tại sự kiện từ thiện là đáng chú ý.

Record high

Cái phá vợt kỳ lục

The charity event set a record high attendance last year.

Sự kiện từ thiện đã thiết lập một lượng người tham dự cao kỷ lục năm ngoái.

High (Adverb)

01

(của một âm thanh) ở hoặc ở một âm vực cao.

(of a sound) at or to a high pitch.

Ví dụ

She sang high notes at the concert.

Cô ấy hát những nốt cao tại buổi hòa nhạc.

The speaker's voice was too high for the microphone.

Giọng nói của diễn giả quá cao cho micro.

The volume was turned up high during the party.

Âm lượng được tăng lên cao trong buổi tiệc.

02

Tại hoặc tới một độ cao đáng kể hoặc được chỉ định.

At or to a considerable or specified height.

Ví dụ

She jumped high to reach the basketball hoop.

Cô ấy nhảy cao để đạt tới vòng cầu lông.

The balloon floated high above the city skyline.

Cái bóng bay cao trên đường chân trời của thành phố.

He scored high on the social studies exam.

Anh ấy đạt điểm cao trong kỳ thi môn xã hội.

Ví dụ

She highly values community service.

Cô ấy rất đánh giá cao việc phục vụ cộng đồng.

He speaks highly of the social initiatives.

Anh ấy nói rất cao về các sáng kiến xã hội.

The event was highly anticipated by the local residents.

Sự kiện được rất mong đợi bởi cư dân địa phương.

“high" xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 1 và Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “cao về mức độ, giá cả, vị thế, hoặc tầm quan trọng” (tỷ lệ xuất hiện trong Writing Task 1 là 27 lần/14894 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 72 lần/15602 từ được sử dụng). Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các kỹ năng còn lại. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành sử dụng từ “high” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, viết và nói trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High

ɡˈɛt dˈaʊn ˈɔf wˈʌnz hˈaɪ hˈɔɹs

After the embarrassing incident, she finally got off her high horse.

Sau sự cố đau lòng, cô ấy cuối cùng đã rời khỏi tư duy kiêu ngạo của mình.

She left the party in high dudgeon after an argument.

Cô ấy rời bữa tiệc trong sự giận dữ cao độ sau một cuộc tranh cãi.

She received the high sign to start the surprise party.

Cô ấy nhận được dấu hiệu để bắt đầu bữa tiệc bất ngờ.

hˈaɪ mˈæn ˈɑn ðə tˈoʊtəm pˈoʊl

She is the high man on the totem pole in our company.

Cô ấy là người đứng đầu trong tổ chức của chúng tôi.

Trải qua bao gian nan thử thách/ Vượt qua bão tố cuộc đời

Through all sorts of severe difficulties.

They went through hell and high water to provide aid.

Họ đã trải qua địa ngục và biển lớn để cung cấp viện trợ.

Cưỡi ngựa xem hoa

To do only the important, obvious, or good things.

During the charity event, she hit the high spots by donating generously.

Trong sự kiện từ thiện, cô ấy tập trung vào những điểm quan trọng.

Chân nam đá chân chiêu/ Say như điếu đổ

Drunk or drugged.

He was high as a kite at the party last night.

Anh ấy say xỉn tại bữa tiệc tối qua.

Thành ngữ cùng nghĩa: high as the sky...

hˈʌnt hˈaɪ ənd lˈoʊ fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

She hunted high and low for her lost phone.

Cô ấy tìm kiếm khắp mọi nơi để tìm chiếc điện thoại bị mất.

Thành ngữ cùng nghĩa: look high and low for someone or something...

During the charity event, everyone was in high gear to raise funds.

Trong sự kiện từ thiện, mọi người đều rất hăng say để gây quỹ.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in full swing...

The garbage in the alley stinks to high heaven.

Rác trong hẻm ngửi thối kinh khủng.

Thành ngữ cùng nghĩa: smell to high heaven...

After winning the election, she was flying high in society.

Sau khi chiến thắng cuộc bầu cử, cô ấy đã bay cao trong xã hội.

lˈiv sˈʌmwˌʌn hˈaɪ ənd dɹˈaɪ

After losing his job, he was left high and dry.

Sau khi mất việc, anh ấy bị bỏ rơi.

She always talks down to others, riding her high horse.

Cô ấy luôn nói xấu người khác, cảm thấy cao thượng.

Her sudden disappearance smells to heaven, making us worried.

Sự biến mất đột ngột của cô ấy ngửi thấy lạ lùng, khiến chúng tôi lo lắng.

hˈoʊld sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn hˈaɪ ɹɨɡˈɑɹd

She is held in high regard by her colleagues.

Cô ấy được đánh giá cao bởi đồng nghiệp.

Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa/ Dù mưa rơi hay bão tố

No matter what happens.

We will support each other come hell or high water.

Chúng tôi sẽ hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra.

Bình an vô sự

Safe; unbothered by difficulties; unscathed.

After the flood, the community was left high and dry.

Sau lũ lụt, cộng đồng bị bỏ rơi.

ɨn hˈaɪ hˈoʊps ˈʌv sˈʌmθɨŋ

keep your fingers crossed

cầu nguyện

He is known as a high roller in the casino.

Anh ấy được biết đến là một người chơi lớn tại sòng bạc.

hˈæv hˈaɪ hˈoʊps ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Hold your horses

Chờ đợi điều gì đó